Inox là gì? Tìm hiểu kiến thức tổng quan về vật liệu Inox

Inox là gì? Tìm hiểu kiến thức tổng quan về vật liệu Inox

Inox, một vật liệu kỳ diệu mà bạn có thể chưa biết nhiều về nó. Những điều gì khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các sản phẩm gia dụng đến các công trình công nghiệp và y tế ? Hãy tìm hiểu bài viết sau đây để hiểu thêm về Vật liệu này nhé.

1. Inox là gì ?

Inox, còn gọi là thép không gỉ, là một loại hợp kim thép đặc biệt chứa sắt, nickel, chromemolybdenumĐặc điểm nổi bật của inox là khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt, do lớp oxides tự tạo trên bề mặt. Thông qua quá trình này, inox duy trì độ bền và độ sáng bóng lâu dài, nên nó thường được ưa chuộng trong các ứng dụng từ đồ dùng nhà bếp đến thiết bị y tế, công nghiệp và xây dựng. Tính linh hoạt và khả năng chịu nhiệt của inox cũng làm cho nó phù hợp cho nhiều môi trường khác nhau.

 

Cuộn inox được sản xuất tại nhà máy
Cuộn inox được sản xuất tại nhà máy

 

2. Nguồn gốc Inox

Inox là một nguyên vật liệu xuất sắc được phát minh bởi chuyên gia người Anh tên là Harry Brealey vào năm 1913. Harry Brealey đã đặt ra mục tiêu tạo ra một loại thép đặc biệt có khả năng chống mài mòn hiệu quả và kháng cự trước các tác động của môi trường khắc nghiệt. Để đạt được điều này, ông đã giảm lượng carbon và tăng tỷ lệ các thành phần crom trong inox (0.24% C và 12.8% Cr).

Hãng thép Krupp của Đức đã tiếp tục phát triển và cải tiến loại thép này bằng cách bổ sung thêm nguyên tố Niken. Điều này đã cải thiện khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt của thép không gỉ trong quá trình thi công. Kết quả là hãng thép Krupp đã giới thiệu hai loại mã 300 và 400 trước Thế chiến thứ hai. Sau chiến tranh, chuyên gia người Anh W. H Hatfield tiếp tục nghiên cứu và phát triển inox 300 và 400.

 

Khối inox
Khối inox

 

Ông đã điều chỉnh tỷ lệ của Niken và Crom trong thành phần của chúng, tạo nên loại thép với tỷ lệ 18/8 (8% Ni và 18% Cr), đây chính là loại thép 304 phổ biến ngày nay. Trải qua 100 năm phát triển, inox đã trở thành một loại nguyên vật liệu đa dạng, với hàng trăm mã thép không gỉ khác nhau, ứng dụng rộng rãi từ dân dụng đến công nghiệp.

Ngày nay, inox, hay thép không gỉ, là một hợp kim chứa ít nhất 10.5% crom và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Mặc dù được gọi là thép "không gỉ," thực chất nó vẫn là một dạng hợp kim sắt, nhưng có khả năng kháng ăn mòn và oxy hóa vượt trội so với các kim loại khác.

Để tối ưu hóa tuổi thọ của inox, các nhà sản xuất thường phủ thêm một lớp chống ăn mòn trên bề mặt. Trước khi sử dụng, người dùng cần nắm vững thông số kỹ thuật của từng loại inox để áp dụng chúng một cách hiệu quả cho từng mục đích cụ thể.

 

Inox cuộn sau khi gia công
Inox cuộn sau khi gia công

 

3. Thành phần cấu tạo của Inox

Inox là một loại hợp kim của sắt chứa nhiều loại nguyên tố hóa học khác nhau. Mỗi loại nguyên tố đóng vai trò và mang các chức năng đặc biệt trong việc tạo thành các đặc tính quan trọng của sản phẩm này.

Dưới đây, chúng ta sẽ xem xét một số nguyên tố chính quan trọng tham gia vào thành phần cấu tạo của Inox:

  • Sắt (Fe):

Sắt là nguyên tố chính cấu tạo nên Inox. Thực tế, Inox là một loại hợp kim của sắt, và sắt chiếm một tỷ lệ lớn trong thành phần này.
Sắt là kim loại phổ biến nhất và chiếm khoảng gần 95% khối lượng kim loại sản xuất trên toàn thế giới.

Nó có nhiều đặc tính ưu việt như chịu lực, độ dẻo, và độ cứng, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, sản xuất ô tô, tàu thủy, và nhiều ngành công nghiệp khác.

 

Cuộn inox thành phẩm
Cuộn inox thành phẩm

 

  • Carbon (C):

Carbon là một thành phần không thể thiếu của Inox, mặc dù thường có hàm lượng thấp. Carbon đóng vai trò chống lại sự ăn mòn. Khi kết hợp với Crom trong hợp kim, Carbon có thể gây tổn thương cho lớp oxide bề mặt tự tạo.

  • Crom (Cr):

Crom là một thành phần quan trọng của Inox và phải có ít nhất 10.5% Cr. Crom tạo lớp oxide bề mặt tự tạo, bảo vệ Inox khỏi ăn mòn và gỉ sét. Hàm lượng Crom càng cao, khả năng chống gỉ càng tốt.

  • Niken (Ni):

Niken là thành phần chính của nhóm thép không gỉ Austenitic. Niken cung cấp độ dẻo dai và độ bền tốt ở nhiệt độ thấp và không ảnh hưởng đến từ tính. Niken cũng đóng vai trò trong việc ngăn chặn tác động của axit, đặc biệt là axit sulfuric (H2SO4).

  • Mangan (Mn):

Mangan thường thay thế Niken ở các mã thép không gỉ nhóm 2XX. Mangan giúp thép không gỉ khử oxy hóa và ổn định mác thép Austenitic.

  • Molypden (Mo):

Molypden là một chất phụ gia thêm vào các hợp kim Cr-Fe-Ni để chống ăn mòn cục bộ và chống kẻ nứt. Ngoài ra, Molypden còn chống nhiệt clorua và gia tăng khả năng chống ăn mòn.

 

Inox tấm
Inox tấm

 

4. Phân loại Inox

Hiện nay, trên thị trường có đa dạng loại inox với các tên mã khác nhau như inox 201, 430, 412, và mỗi loại này đều mang những đặc tính riêng biệt phù hợp cho các ứng dụng cụ thể.

Dưới đây là một số loại inox đáng chú ý mà F3 Việt Nam muốn giới thiệu đến bạn:

  • Inox Austenitic (SUS 301, 304, 306, 310, 312...):

Loại inox này chứa ít nhất 16% crom, 7% nikken, và tối đa 0,08% carbon.

Đây là loại inox chứa nhiều carbon nhất trong các loại, nên chúng không bị ăn mòn, không nhiễm từ, mềm dẻo, dễ uốn, và có khả năng hàn tạo độ cong. Loại inox này được sử dụng rộng rãi trong đồ gia dụng, sản xuất tàu thuyền, làm bình chứa, và trong ngành xây dựng.

  • Inox Ferritic (SUS 409, 410, 430):

Loại inox này có chứa từ 12% đến 17% crom. Đây là loại inox có tính chất tương tự thép mềm nhưng khả năng chống ăn mòn cao hơn. Thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc, sản xuất máy giặt, làm hồ hơi, và trong sản xuất đồ gia dụng.

Ống inox
Ống inox

 

  • Inox Duplex (LDX 201, SAF 253, 205, 204):

Loại inox này kết hợp tính chất của Austenitic và Ferritic, có độ mềm cao và độ dẻo nhất định. Thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu, các nhà máy hóa dầu, và sản xuất giấy. Chúng cũng đang dần thay thế các loại inox 304, 310, 316 do giá trị của thép không gỉ ngày càng tăng cao do sự khan hiếm của niken.

  • Inox Martensitic:

Loại inox này chứa từ 11 đến 13% crom và có đặc tính chịu lực tốt do độ cứng cao. Thường được sử dụng trong sản xuất lưỡi dao, kéo, và các cánh quạt tuabin. Việc lựa chọn loại inox phù hợp cho mục đích cụ thể là rất quan trọng, và hiểu biết về các loại inox khác nhau giúp bạn tận dụng tối ưu đặc tính của chúng trong các ứng dụng khác nhau.

 

Hộp inox
Hộp inox

 

5. Đặc tính của inox

Các loại inox, bất kể là inox SUS nào, thường hội tụ những đặc tính ưu việt sau đây:

  • Tốc độ hóa bền rèn cao: Inox có khả năng chịu mài mòn và tổn thương do hóa học rất tốt, giúp nó duy trì độ bóng và sự sáng bóng qua thời gian.
  • Độ dẻo lớn: Điều này làm cho inox trở thành một vật liệu dễ uốn cong và định hình theo nhiều hình dạng khác nhau, từ sáng tạo nghệ thuật đến ứng dụng kỹ thuật.
  • Độ cứng và độ bền vượt trội: So với nhiều loại kim loại khác, inox có độ cứng và độ bền xuất sắc. Điều này làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng chịu áp lực và ma sát.

 

Thép không gỉ dạng cuộn
Thép không gỉ dạng cuộn

 

  • Độ bền nóng vượt trội, chịu sự ăn mòn lớn:

Inox thường duy trì tính chất của nó ở nhiệt độ cao hơn so với các kim loại khác, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn.

  • Độ dẻo dai tuyệt vời ở nhiệt độ thấp:

Inox vẫn duy trì tính dẻo và độ bền tại nhiệt độ thấp, điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng ở môi trường lạnh.

  • Phản ứng từ kém hơn (đặc biệt đối với dòng thép Austenit):

Inox có khả năng chống phản ứng từ, tức là nó không dễ bị từ bên ngoài ảnh hưởng đến cấu trúc và tính chất của nó.

Điều này làm cho inox phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và độ bền.

 

Inox

Bảng tính chất của các loại inox:

Bảng tính chất của các loại inox
Bảng tính chất của inox

Bảng cơ tính của các loại inox:

Bảng cơ tính của inox
Bảng cơ tính của inox

 

6. Cách nhận biết inox 304 và inox 201

a. Cách nhận biết Inox 304

  • Thành phần hợp kim:

Inox 304 chứa khoảng 8% Niken, 18% Crom, 1% Mangan, và phần còn lại là sắt. Điều này làm cho nó có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt.

  • Độ sáng bóng cao:

Inox 304 có đặc tính làm cho sản phẩm cuối cùng có độ bóng cao, tạo tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Bề mặt của nó ít bị bào mòn và hoen gỉ theo thời gian.

  • Khả năng chịu nhiệt:

Inox 304 có khả năng chịu nhiệt tới khoảng 1010°C - 1120°C. Nếu cần tăng khả năng chịu nhiệt, có thể tăng lượng carbon trong thành phần hợp kim.

 

Phân biệt inox
Phân biệt inox

 

  • Độ cứng vừa phải:

Nhờ thành phần Mangan thấp, Inox 304 có độ cứng vừa phải, dễ uốn, nắn, và tạo hình dễ dàng mà không cần gia nhiệt.

  • Bề mặt nhẵn bóng:

Bề mặt của Inox 304 thường rất nhẵn bóng và khó bám sơn, do đó sản phẩm thường được sơn ở bề mặt bên ngoài bằng lớp sơn tĩnh điện.

  • Tuổi thọ cao:

Inox 304 có khả năng chịu mọi thời tiết và tiếp xúc lâu dài trong nước mà không gỉ sét. Sản phẩm làm từ Inox 304 thường có tuổi thọ khá cao, thường sử dụng từ 30-40 năm. Phù hợp với khí hậu khắc nghiệt: Inox 304 là nguyên liệu phù hợp cho các khu vực có khí hậu khắc nghiệt, như Việt Nam, đặc biệt là miền Bắc. Nó giúp hạn chế tối đa tình trạng gỉ sét, bề mặt luôn sáng bóng, dễ lau chùi và vệ sinh.

 

Inox cuộn
Inox cuộn

 

b. Cách nhận biết Inox 201

  • Khả năng chống ăn mòn:

Inox 201 được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong các thiết bị thường xuyên tiếp xúc với không khí bên ngoài. Nó giúp giảm độ ăn mòn và có tính bền đặc trưng.

  • Khả năng chịu nhiệt:

Loại inox này có khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ đỉnh điểm cho sự tan chảy dao động từ 1400 - 1450 độ C. Điều này giúp nó không bị biến đổi và phản ứng hoá học do nhiệt, đồng thời đảm bảo an toàn cho sức khoẻ người sử dụng.

  • Tính định hình tốt:

Inox 201 có tính định hình tốt, dễ dàng gia công và chế tạo, do đó thường được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất đồ gia dụng.

  • Không độc hại:

Loại vật liệu này không độc và không gây hại đến sức khoẻ người dùng.

  • Tuổi thọ tương đối cao:

Inox 201 có tuổi thọ trong khoảng từ 15-20 năm sử dụng, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.

  • Giá thành hợp lý:

Giá của Inox 201 thường rẻ hơn rất nhiều so với các loại inox khác, làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp cho nhiều ứng dụng.

 

Ống Tuyp inox sau khi cuộn
Ống Tuyp inox sau khi cuộn

 

Kết Luận

​Inox 304Inox 201 là hai loại thép không gỉ phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Dưới đây, chúng ta sẽ kết luận các điểm giống và khác nhau chính giữa hai loại này để giúp bạn hiểu rõ hơn về tính năng và sử dụng của chúng.

  • Điểm giống nhau của inox 304 và inox 201.

Khả năng Chống ăn mòn: Cả Inox 304 và Inox 201 đều có khả năng chống ăn mòn, giúp sản phẩm được bảo vệ khỏi hiện tượng gỉ sét và ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với nước.

Khả năng chịu nhiệt: Cả hai loại inox đều có khả năng chịu nhiệt tương đối tốt, cho phép chúng được sử dụng trong các ứng dụng cần chịu nhiệt độ cao.

Dễ gia công: Cả Inox 304 và Inox 201 có tính định hình tốt, dễ dàng gia công và chế tạo thành các sản phẩm phức tạp.

  • Điểm khác nhau của inox 304 và inox 201.

Tỉ lệ Crom và Niken:

Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai loại inox này là tỷ lệ crom và niken trong thành phần của chúng. Inox 304 có tỷ lệ crom và niken cao hơn so với Inox 201. Crom và niken là hai thành phần quan trọng giúp tạo độ bóng và khả năng chống ăn mòn. Do đó, Inox 304 thường có độ bóng cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.

Độ bóng và thẩm mỹ:

Inox 304 thường có độ bóng và tính thẩm mỹ cao hơn, làm cho nó được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ như sản xuất đồ gia dụng và trang trí nội thất. Inox 201 có độ bóng thấp hơn và thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu tải trọng cao hơn mà tính thẩm mỹ không quan trọng.

Giá cả:

Inox 201 thường có giá thành rẻ hơn so với Inox 304, làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp cho những dự án yêu cầu tiết kiệm chi phí. Tóm lại, cả Inox 304 và Inox 201 đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Lựa chọn giữa hai loại này phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể của bạn và yêu cầu về tính thẩm mỹ, khả năng chịu nhiệt, và ngân sách của dự án.

 

Khối inox vuông
Khối inox vuông

 

7. Ứng dụng thực tế của Inox

a. Ứng dụng của inox trong quảng cáo

Thông tin về việc sử dụng inox (đặc biệt là inox loại 304 và 201) trong ngành quảng cáo là rất hữu ích.

Inox có nhiều ưu điểm quan trọng khi sử dụng cho biển quảng cáo, và dưới đây là một số điểm nổi bật:

Chất lượng và bền bỉ: Inox 304 và 201 đều có khả năng chống ăn mòn tốt, giúp biển quảng cáo duy trì độ sáng và đẹp qua thời gian. Điều này rất quan trọng khi biển phải chịu tác động của môi trường ngoài trời.

  • Bề mặt sáng bóng:

Inox có khả năng giữ bề mặt sáng bóng và bóng loáng, giúp biển quảng cáo trông sang trọng và chuyên nghiệp.

  • Đa dạng về mẫu mã:

Inox có thể được cắt và uốn thành nhiều hình dạng khác nhau. Từ chữ nổi đến mặt mica và nhiều loại biển quảng cáo khác giúp bạn tạo ra sản phẩm thú vị và đa dạng để thu hút khách hàng.

  • Kết hợp với đèn LED:

Sử dụng inox kết hợp với đèn LED có thể tạo ra hiệu ứng ánh sáng độc đáo, làm cho biển quảng cáo nổi bật hơn vào ban đêm và tạo ấn tượng mạnh mẽ.

  • Độ chính xác cao:

Công nghệ cắt Laser giúp tạo ra những chi tiết sắc nét và tinh tế trên biển quảng cáo.

  • Chịu được tác động của thời tiết:

Inox có khả năng chống lại tác động của nắng, mưa, gió và các yếu tố khác của thiên nhiên, giúp biển quảng cáo duy trì được độ sáng và đẹp. Với sự phát triển của kinh tế và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc sở hữu một biển quảng cáo ấn tượng và thu hút là rất quan trọng để tạo dấu ấn cho thương hiệu và thu hút khách hàng. Inox 304 và 201 có sẵn các ưu điểm để đáp ứng nhu cầu này và làm cho biển quảng cáo trở nên đẹp mắt và đáng chú ý hơn.

 

Inox từ nhà máy
Inox từ nhà máy

 

XEM THÊM >> 

b. Ứng dụng của Inox trong đời sống

Thông tin về lịch sử và ứng dụng của inox trong các lĩnh vực khác nhau rất thú vị. Inox thật sự đã trở thành một nguyên liệu quan trọng và không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Dưới đây là một số điểm quan trọng về vai trò của inox:

  • Vai trò quân sự:

Trước chiến tranh thế giới thứ nhất, inox đã có ảnh hưởng đáng kể đến sản xuất vũ khí và thuốc súng nhân tạo. Điều này cho thấy tầm quan trọng của inox trong lĩnh vực quốc phòng.

  • Ứng dụng trong nông nghiệp và năng lượng:

Inox đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như nhiên liệu sinh học, năng lượng tái tạo, xử lý chất thải thành năng lượng và nhiều quy trình hóa học và nhiệt động lực khác. Khả năng chống ăn mòn của inox ở nhiệt độ cao là điểm mạnh trong các ứng dụng này.

  • Ứng dụng trong công nghiệp nặng và nhẹ:

Inox được sử dụng trong các ngành công nghiệp đóng tàu, dầu khí, xi măng, hóa chất, thủy điện và nhiều lĩnh vực khác. Nó thường được chọn vì khả năng chịu ăn mòn và độ bền cao.

 

Cuộn inox sáng bóng

 

  • Ứng dụng trong y tế:

Inox được sử dụng trong sản xuất thiết bị y tế như ống tiêm, vít y tế và các thiết bị y tế khác. Điều này đảm bảo tính an toàn và vệ sinh của các sản phẩm y tế.

  • Ứng dụng trong ngành nông nghiệp và thực phẩm:

Inox 304 được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, từ thiết bị đóng hộp đến bếp, đảm bảo tính vệ sinh và an toàn thực phẩm.

  • Ứng dụng trong trang trí nội thất và thiết kế:

Inox đã trở thành một nguyên liệu phổ biến cho nội thất và thiết kế nội thất, mang lại vẻ đẹp và tính năng cho các không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng trong năng lượng mặt trời:

Inox cũng được sử dụng trong việc sản xuất các thành phần của các tấm pin mặt trời, bởi vì khả năng chống ăn mòn và độ bền của nó.

  • Ứng dụng trong xử lý nước:

Các thiết bị và hệ thống xử lý nước thường sử dụng inox để đảm bảo tính vệ sinh và độ bền trong quá trình xử lý nước thải và nước uống. Inox đã trải qua một hành trình phát triển đáng kể trong thế kỷ qua và tiếp tục có tầm quan trọng lớn trong cuộc sống và công nghiệp của chúng ta. Chúng ta có thể kỳ vọng rằng vai trò của inox sẽ tiếp tục phát triển và mở rộng trong tương lai.

 

Tấm kim loại inox

 

8. Bảng giá Inox Mới nhất 2023

  • Giá inox 304 dạng tấm cán nóng & cán nguội
ĐỘ DÀY BỀ MẶT CHỦNG LOẠI XUẤT XỨ ĐƠN GIÁ
0.4 ly tới 1.0 ly BA Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 68,000
0.4 ly tới 6  ly 2B Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 63,000
0.5 ly tới 2 ly HL Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 70,000
3 ly tới 6 ly No.1 Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 59,000
6 ly tới 12 ly No.1 Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 55,000
13 ly tới 75 ly No.1 Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 50,000
  • Giá inox 304 dạng cuộn cán nóng và cán nguội
ĐỘ DÀY BỀ MẶT CHỦNG LOẠI XUẤT XỨ ĐƠN GIÁ (Kg)
0.4 ly tới 1.0 ly BA Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 68,000
0.4 ly tới 6  ly 2B Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 63,000
0.5 ly tới 2 ly HL Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 70,000
3 ly tới 12 ly No.1 Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 56,000
  • Giá inox ống 304 công nghiệp
QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ
Ống inox Phi 13- DN8 SCH No.1 98.000-110.000
Ống inox Phi 17- DN10 SCH No.1 98.000-110.000
Ống inox Phi 21- DN15 SCH No.1 98.000-110.000
Ống inox Phi 27- DN20 SCH No.1 98.000-110.000
Ống inox Phi 34- DN25 SCH No.1 98.000-110.000
Ống inox Phi 42- DN32 SCH No.1 98.000-110.000
Ống inox Phi 49- DN40 SCH No.1 98.000-110.000
Ống inox Phi 60- DN50 SCH No.1 98.000-110.000
Ống inox Phi 76- DN65 SCH No.1 98.000-110.000
Ống inox Phi 90- DN80 SCH No.1 98.000-110.000
Ống inox Phi 101- DN90 SCH No.1 120.000-150.000
Ống inox Phi 114- DN 100 SCH No.1 120.000-150.000
Ống inox Phi 141- DN125 SCH No.1 120.000-150.000
Ống inox Phi 168- DN150 SCH No.1 120.000-150.000
Ống inox Phi 219- DN200 SCH No.1 120.000-150.000
  • Giá inox 304 ống trang trí
QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ
Phi 9.6 0.8li – 1.5li BA 75.000 -90.000
Phi 12.7 0.8li – 1.5li BA 75.000 -90.000
Phi 15.9 0.8li – 1.5li BA 75.000 -90.000
Phi 19.1 0.8li – 1.5li BA 75.000 -90.000
Phi 22 0.8li – 1.5li BA 75.000 -90.000
Phi 25.4 0.8li – 1.5li BA 75.000 -90.000
Phi 27 0.8li – 1.5li BA 75.000 -90.000
Phi 31.8 0.8li – 1.5li BA 75.000 -90.000
Phi 38 0.8li – 1.5li BA 75.000 -90.000
Phi 42 0.8li – 1.5li BA 75.000 -90.000
Phi 50.8 0.8li – 1.5li BA 75.000 -90.000
Phi 60 0.8li – 1.5li BA 75.000 -90.000
Phi 63 0.8li – 1.5li BA 75.000 -90.000
Phi 76 0.8li – 1.5li BA 75.000 -90.000
Phi 89 0.8li – 1.5li BA 75.000 -90.000
Phi 101 0.8li – 2li BA 75.000 -90.000
Phi 114 0.8li – 2li BA 75.000 -90.000
Phi 141 0.8li – 2li BA 75.000 -90.000
  • Giá inox hộp 304 trang trí
QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT GIÁ BÁN
10 x 10 0.8li – 1.5li BA 70.000 -85.000
12 x 12 0.8li – 1.5li BA 70.000 -85.000
15 x 15 0.8li – 1.5li BA 70.000 -85.000
20 x 20 0.8li – 1.5li BA 70.000 -85.000
25 x 25 0.8li – 1.5li BA 70.000 -85.000
30 x 30 0.8li – 1.5li BA 70.000 -85.000
38 x 38 0.8li – 1.5li BA 70.000 -85.000
40 x 40 0.8li – 1.5li BA 70.000 -85.000
50 x 50 0.8li – 1.5li BA 70.000 -85.000
60 x 60 0.8li – 1.5li BA 70.000 -85.000
13 x 26 0.8li – 1.5li BA 70.000 -85.000
15 x 30 0.8li – 1.5li BA 70.000 -85.000
20 x 40 0.8li – 1.5li BA 70.000 -85.000
25 x 50 0.8li – 1.5li BA 70.000 -85.000
30 x 60 0.8li – 1.5li BA 70.000 -85.000
40 x 80 0.8li – 1.5li BA 70.000 -85.000
50 x 100 0.8li – 2li BA 70.000 -85.000
60 x 120 0.8li – 2li BA 70.000 -85.000
  • Giá inox sus 304 hộp công nghiệp
QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ
15 x 15 x 6000 2ly HL/2B/No.1 70.000 – 85.000
20 x 20 x 6000 2ly HL/2B/No.1 70.000 – 85.000
25 x 25 x 6000 2ly HL/2B/No.1 70.000 – 85.000
30 x 30 x 6000 2ly HL/2B/No.1 70.000 – 85.000
40 x 40 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000 – 85.000
50 x 50 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000 – 85.000
60 x 60 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000 – 85.000
70 x 70 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000 – 85.000
80 x 80 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000 – 85.000
100 x 100 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000 – 85.000
15 x 30 x 6000 2ly HL/2B/No.1 70.000 – 85.000
20 x 40 x 6000 2ly HL/2B/No.1 70.000 – 85.000
30 x 60 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000 – 85.000
40 x 80 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000 – 85.000
50 x 100 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000 – 85.000
60 x 120 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000 – 85.000
  • Giá inox 304 thanh la đúc
QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ
10, 15, 20, 25 2ly- 20ly HL/No.1 90,000
30, 40, 50 , 60 2ly- 20ly HL/No.1 90,000
75, 80, 90, 100 2ly- 20ly HL/No.1 90,000
  • Giá inox 304 Thanh V góc 
QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ
20 x 20 x 6000 2ly No.1 80.000 – 95.000
30 x 30 x 6000 2ly-4ly No.1 80.000 – 95.000
40 x 40 x 6000 2ly-4ly No.1 80.000 – 95.000
50 x 50 x 6000 2ly-6ly No.1 80.000 – 95.000
65 x 65 x 6000 5ly-6ly No.1 80.000 – 95.000
75 x 75 x 6000 6ly No.1 80.000 – 95.000
100 x 100 x 6000 6ly No.1 80.000 – 95.000
  •  Giá inox 304 thanh chữ U
QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ
35 x 60 x 35 4ly No.1 85.000 – 95.000
40 x 80 x 40 5ly No.1 85.000 – 95.000
50 x 100 x 50 5ly No.1 85.000 – 95.000
50 x 120 x 50 6ly No.1 85.000 – 95.000
65 x 150 x 65 6ly No.1 85.000 – 95.000
75 x 150 x 75 6ly No.1 85.000 – 95.000
  •  Giá inox cây đặc tròn, cây đặc vuông và cây đặc lục giác
QUY CÁCH BỀ MẶT CHỦNG LOẠI ĐƠN GIÁ
Phi 3 đến phi 450 2B Láp tròn inox 304 80,000
4 mm tới 70 mm 2B Đặc vuông inox 304 80,000
12 mm tới 40 mm 2B Đặc lục giác inox 304 80,000
 

9. Top 5 địa chỉ cung cấp vật liệu inox uy tín

CÔNG TY TNHH SX & XNK SAO PHƯƠNG NAM

  • Trụ sở chính: Số 7 Đường số 1, Khu nhà ở SAVICO, KP.4, Phường Tam Bình, TP. Thủ Đức
  • Chi nhánh: 27/2 Quốc lộ 13, Khu Phố Tây, Phường Vĩnh Phú, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
  • Hotline: 0903.102.115 (Ms.Hoa) | 0918.462.079 (Ms. Nhi) | 0906.824.389 (Ms.Liễu)
  • Email: inoxsaophuongnam@gmail.com

CÔNG TY CỔ PHẦN VMSTEEL

  • Hotline: +84975.725.709
  • Email: cskh.vietmysteel@gmail.com
  • Factory 1: 1/9  Đỗ Văn Dậy ấp Tân Hòa, Tân Hiệp, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Factory 2: Đường Thuận Giao 25, Phường Thuận Giao, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
  • Factory 3: Đường DT 824, ấp Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An.

CÔNG TY TÔN THÉP TRÍ VIỆT

  • Văn phòng: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM Hoặc bản đồ
  • Địa chỉ 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức – TPHCM
  • Địa chỉ 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp – TPHCM
  • Địa chỉ 3: 16F Đường 53 – Phường Tân Phong – Quận 7 – TPHCM
  • Địa chỉ 4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa – Q. Tân phú – TPHCM
  • Địa chỉ 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao – TP Thuận An – Bình Dương
  • Hotline: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
  • Email: theptriviet@gmail.com

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU INOX THỊNH PHÁT

  • Hotline: 0901.311.872 - 0901311872 
  • Email: inoxthinhphatvn@gmail.com
  • https://inoxthinhphat.vn
  • Trụ sở chính: 87/2 ấp 4, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
  • Văn phòng: 3/6 ấp Tiền Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
  • Tổng kho: ScanCom, đường số 7, khu công nghiệp Sóng Thần 2, Bình Dương

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: Lô G21 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Quận 12, TP HCM.
  • Kho Hàng: Số 1970 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP HCM.
  • Chi Nhánh miền bắc: Km số 1 Đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội.
  • PKD 1: 0971 960496 - Ms Duyên
  • PKD 2: 0938 437 123 - Ms Trâm
  • PKD 3: 0909 938 123 - Ms Thanh
  • PKD 4: 0938 261 123 - Ms Mừng
  • Email: duyen@hungphatsteel.com

Trên đây là bài viết Tổng quan về Vật liệu inox, Chúng tôi hy vọng bài viết này đã góp một phần nào đó giúp bạn hiểu thêm về Vật liệu này.

Để được tư vấn các sản phẩm Quảng cáo liên quan tới chất liệu Inox như: Chữ nổi inox, Bảng hiệu Công ty bằng inox, Biển quảng cáo...

Xin Quý khách vui lòng liên hệ:

------------------------------

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ F3 VIỆT NAM

E-mail: f3vietnam2008@gmail.com 
Website: https://f3vietnam.vn
Hotline: 0976.987.555

Chia sẻ bài viết: facebook twitter email instagram linkedin pinterest

4 (2 đánh giá)

Đánh giá của bạn về bài viết này

Xin chào mọi người, Tôi là Hoàng Văn Long, hiện là CO-Founder, CEO của CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ F3 VIỆT NAM

Với trên 15 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực thiết kế in ấn, sản xuất và làm biển quảng cáo, tôi là người chịu trách nhiệm chính kiểm duyệt nội dung và bài viết cho Website https://f3vietnam.vn

Tôi mong muốn chia sẻ những kiến thức bổ ích và trải nghiệm của mình, để cùng Khách hàng có cái nhìn tổng quan hơn về lĩnh vực Làm biển quảng cáo, qua đó có thể chọn lựa được nhà cung cấp phù hợp.

Tôi hy vọng kiến thức mà tôi chia sẻ qua Website sẽ mang lại nhiều giá trị hữu ích giúp Khách hàng thành công hơn trong công việc Kinh doanh.

back to top